nửa chừng
 | [nửa chừng] | |  | half-done; unfinished | |  | Làm nửa chừng bỏ dở | | To leave a job unfinished; to do things by halves | |  | Bỏ học nửa chừng | | To drop out halfway through one's course | |  | halfway | |  | Thang máy bị kẹt nửa chừng | | The lift got stuck halfway up |
Unfinished, incomplete Làm nửa chừng bỏ dở To leave a job unfinished
|
|